🌟 눈알이 빠지게[빠지도록] 기다리다
• Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226)