🌟 눈알이 빠지게[빠지도록] 기다리다

1. 매우 초조하게 오랫동안 기다리다.

1. CHỜ MỎI MẮT, CHỜ MÕI MÒN: Đợi một cách rất nóng lòng trong một khoảng thời gian lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 군대에 간 아들의 편지를 눈알이 빠지게 기다렸다.
    I waited for my son's letter to serve in the army, my eyes peeled out.

눈알이 빠지게[빠지도록] 기다리다: wait desperately to such an extent that[until] one's eyeballs fall out,目玉が出るほど待つ,attendre jusqu'à ce que les yeux soient ôtés,esperar con ansias,ينتظر حتى تخرج مقلة العين,нүдээ бүлтийлгэх,chờ mỏi mắt, chờ mõi mòn,(ป.ต.)คอยจนลูกตาแทบหลุด ; คอยจนตาถลน, คอยจนเหงือกแห้ง,mata putih,ждать до посинения,望穿秋水;望眼欲穿,

💕Start 눈알이빠지게빠지도록기다리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226)